中文图书
Chi tiết quỹ từ 中文图书
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
390 |
046CB124579 |
已借出
|
390 |
046CB124578 |
已借出
|
390 |
046CB123671 |
Sẵn có
|
390 |
046CB126546 |
Sẵn có
|
390 |
046CB124577 |
Sẵn có
|
390 |
046CB124036 |
Sẵn có
|
维达力分馆
Chi tiết quỹ từ 维达力分馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
390 |
046CB126548 |
Sẵn có
|
390 |
046CB124010 |
Sẵn có
|
390 |
046CB123673 |
Sẵn có
|
中文期刊
Chi tiết quỹ từ 中文期刊
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
390 |
046CB131246 |
Sẵn có
|
390 |
046CB123419 |
已借出
|
390 |
046CB131268 |
Sẵn có
|
390 |
046CB146089 |
已借出
|
390 |
046CB131270 |
Sẵn có
|
390 |
046CB132796 |
已借出
|
390 |
046CB132797 |
Sẵn có
|
390 |
046CB131269 |
Sẵn có
|
390 |
046CB131245 |
Sẵn có
|
390 |
046CB131247 |
Sẵn có
|
390 |
046CB146074 |
Sẵn có
|
390 |
046CB132798 |
Sẵn có
|
390 |
046CB146092 |
Sẵn có
|
蒲纺工业园分馆
Chi tiết quỹ từ 蒲纺工业园分馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
390 |
046CB123672 |
已借出
|
390 |
046CB126547 |
Sẵn có
|
390 |
046CB124000 |
已借出
|