中文图书
Chi tiết quỹ từ 中文图书
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
300 |
046CB124047 |
Sẵn có
|
300 |
046CB126504 |
Sẵn có
|
300 |
046CB124363 |
Sẵn có
|
300 |
046CB124364 |
已借出
|
300 |
046CB123677 |
已借出
|
300 |
046CB124365 |
Sẵn có
|
蒲纺工业园分馆
Chi tiết quỹ từ 蒲纺工业园分馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
300 |
046CB126506 |
已借出
|
300 |
046CB123676 |
Sẵn có
|
300 |
046CB124002 |
Sẵn có
|
维达力分馆
Chi tiết quỹ từ 维达力分馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
300 |
046CB123675 |
转运中
|
300 |
046CB124014 |
Sẵn có
|
300 |
046CB126505 |
Sẵn có
|
中文期刊
Chi tiết quỹ từ 中文期刊
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
300 |
046CB146083 |
已借出
|
300 |
046CB145551 |
Sẵn có
|
300 |
046CB146097 |
Sẵn có
|
300 |
046CB120112 |
Sẵn có
|
300 |
046CB123454 |
Sẵn có
|
300 |
046CB132782 |
Sẵn có
|
300 |
046CB120111 |
Sẵn có
|
300 |
046CB145648 |
Sẵn có
|
300 |
046CB145528 |
Sẵn có
|
300 |
046CB146100 |
Sẵn có
|
300 |
046CB145647 |
Sẵn có
|
300 |
046CB132784 |
Sẵn có
|
300 |
046CB145526 |
Sẵn có
|
300 |
046CB120110 |
已借出
|
300 |
046CB132783 |
Sẵn có
|
300 |
046CB145646 |
Sẵn có
|