中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| 45 | 046CB123906 | Sẵn có |
| 45 | 046CB126648 | Sẵn có |
| 45 | 046CB124280 | Sẵn có |
| 45 | 046CB124449 | Sẵn có |
中文期刊
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| 45 | 046CB106064 | Sẵn có |
| 45 | 046CB131460 | Sẵn có |
| 45 | 046CB123161 | Sẵn có |
| 45 | 046CB123505 | Sẵn có |
| 45 | 046CB145621 | Sẵn có |
| 45 | 046CB132668 | Sẵn có |
| 45 | 046CB131256 | Sẵn có |