中文图书  
  Chi tiết quỹ từ 中文图书
    
    | Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | 
              
    | 64 | 046CB124058 | Sẵn có | 
          
    | 64 | 046CB126459 | Sẵn có | 
    
        中文期刊  
  Chi tiết quỹ từ 中文期刊
    
    | Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | 
              
    | 64 | 046CB123151 | Sẵn có | 
          
    | 64 | 046CB123386 | Sẵn có | 
          
    | 64 | 046CB120016 | Sẵn có | 
          
    | 64 | 046CB124240 | Sẵn có | 
          
    | 64 | 046CB132811 | Sẵn có | 
          
    | 64 | 046CB146063 | Sẵn có | 
          
    | 64 | 046CB145891 | Sẵn có | 
          
    | 64 | 046CB145936 | Sẵn có | 
          
    | 64 | 046CB146066 | Sẵn có | 
          
    | 64 | 046CB120015 | Sẵn có | 
          
    | 64 | 046CB120014 | Sẵn có | 
          
    | 64 | 046CB145926 | Sẵn có | 
          
    | 64 | 046CB145923 | Sẵn có | 
          
    | 64 | 046CB145789 | Sẵn có | 
          
    | 64 | 046CB145892 | Sẵn có | 
          
    | 64 | 046CB146065 | Sẵn có | 
          
    | 64 | 046CB132810 | Sẵn có | 
          
    | 64 | 046CB132812 | Sẵn có | 
    
        蒲纺工业园分馆  
  Chi tiết quỹ từ 蒲纺工业园分馆
    
    | Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | 
              
    | 64 | 046CB126461 | 已借出 | 
          
    | 64 | 046CB124241 | Sẵn có | 
          
    | 64 | 046CB124060 | Sẵn có | 
    
        维达力分馆  
  Chi tiết quỹ từ 维达力分馆
    
    | Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | 
              
    | 64 | 046CB124242 | Sẵn có | 
          
    | 64 | 046CB126460 | Sẵn có | 
          
    | 64 | 046CB124059 | Sẵn có |