清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| J228.2/758 | 046CB126031 | Sẵn có |
| J228.2/758 | 046CB126034 | Sẵn có |
中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| J228.2/560 | 046CB009500 | Sẵn có |
| J228.2/560 | 046CB009499 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| J228.2/758 | 046CB095136 | Sẵn có |