清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I14/370 | 046CB133097 | Sẵn có |
| I14/370 | 046CB133099 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I14/370 | 046CB097610 | Sẵn có |
| I14/370 | 046CB097611 | Sẵn có |
中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I14/312 | 046CB006107 | Sẵn có |
| I14/312 | 046CB006108 | Sẵn có |