方方编绘. 宝宝涂色画.动物. 中国言实出版社.
Trích dẫn kiểu Chicago (xuất bản lần thứ 7)方方编绘. 宝宝涂色画.动物. 中国言实出版社.
Trích dẫn kiểu MLA (xuất bản lần thứ 8)方方编绘. 宝宝涂色画.动物. 中国言实出版社.
Cảnh báo: Các trích dẫn này có thể không phải lúc nào cũng chính xác 100%.
方方编绘. 宝宝涂色画.动物. 中国言实出版社.
Trích dẫn kiểu Chicago (xuất bản lần thứ 7)方方编绘. 宝宝涂色画.动物. 中国言实出版社.
Trích dẫn kiểu MLA (xuất bản lần thứ 8)方方编绘. 宝宝涂色画.动物. 中国言实出版社.