李际霞编. 宝宝早教:0-1岁.数数. 济南出版社.
Trích dẫn kiểu Chicago (xuất bản lần thứ 7)李际霞编. 宝宝早教:0-1岁.数数. 济南出版社.
Trích dẫn kiểu MLA (xuất bản lần thứ 8)李际霞编. 宝宝早教:0-1岁.数数. 济南出版社.
Cảnh báo: Các trích dẫn này có thể không phải lúc nào cũng chính xác 100%.
李际霞编. 宝宝早教:0-1岁.数数. 济南出版社.
Trích dẫn kiểu Chicago (xuất bản lần thứ 7)李际霞编. 宝宝早教:0-1岁.数数. 济南出版社.
Trích dẫn kiểu MLA (xuất bản lần thứ 8)李际霞编. 宝宝早教:0-1岁.数数. 济南出版社.