中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K825.76=76/4 | 046CB152900 | Sẵn có |
| K825.76=76/4 | 046CB162937 | Sẵn có |
| K825.76=76/4 | 046CB159017 | Sẵn có |
| K825.76=76/4 | 046CB153396 | Sẵn có |
| K825.76=76/4 | 046CB161064 | Sẵn có |
| K825.76=76/4 | 046CB153395 | Sẵn có |
| K825.76=76/4 | 046CB161065 | Sẵn có |
| K825.76=76/4 | 046CB159016 | 已借出 |
官塘文化站分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K825.76=76/4 | 046CB162936 | Sẵn có |