清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K835.125.2/1 | 046CB121627 | Sẵn có |
| K835.125.2/1 | 046CB121630 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K835.125.2/1 | 046CB113600 | Sẵn có |
| K835.125.2/1 | 046CB113720 | Sẵn có |
| K835.125.2/1 | 046CB113587 | Sẵn có |
| K835.125.2/1 | 046CB113601 | Sẵn có |