清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| TK01-49/62 | 046CB121274 | Sẵn có |
省图书馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| TK018-49/3 | 3683808 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| TK01-49/62 | 046CB113326 | Sẵn có |
| TK01-49/62 | 046CB113325 | Sẵn có |
| TK01-49/62 | 046CB113327 | Sẵn có |
| TK01-49/62 | 046CB113328 | Sẵn có |