清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K835.125.6/9 | 046CB134842 | Sẵn có |
| K835.125.6/9 | 046CB134885 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K835.125/33 | 046CB111471 | Sẵn có |
| K835.125/33 | 046CB111474 | Sẵn có |
| K835.125/33 | 046CB111472 | Sẵn có |
| K835.125/33 | 046CB111473 | Sẵn có |