清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| J825-49/1 | 046CB135264 | Sẵn có |
| J825-49/1 | 046CB139908 | Sẵn có |
省图书馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| J825/381 | 32335579 | Sẵn có |
| J825/381 | 32335581 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| J825-49/1 | 046CB110581 | Sẵn có |
| J825-49/1 | 046CB110579 | Sẵn có |
| J825-49/1 | 046CB110580 | Sẵn có |
| J825-49/1 | 046CB110578 | Sẵn có |