清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| TU-092.2/14 | 046CB134971 | Sẵn có |
| TU-092.2/14 | 046CB134972 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| TU-092.2/14 | 046CB110569 | Sẵn có |
| TU-092.2/14 | 046CB110582 | Sẵn có |
| TU-092.2/14 | 046CB110584 | Sẵn có |
| TU-092.2/14 | 046CB110583 | Sẵn có |