清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K928.77-49/8 | 046CB139690 | Sẵn có |
| K928.77-49/8 | 046CB139687 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K928.77/21 | 046CB110147 | Sẵn có |
| K928.77/21 | 046CB110148 | Sẵn có |
| K928.77/21 | 046CB110149 | Sẵn có |
| K928.77/21 | 046CB110146 | Sẵn có |