清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| TU-092.2/13 | 046CB134970 | Sẵn có |
| TU-092.2/13 | 046CB134969 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| TU-092.2/13 | 046CB110303 | Sẵn có |
| TU-092.2/13 | 046CB110310 | Sẵn có |
| TU-092.2/13 | 046CB110301 | Sẵn có |
| TU-092.2/13 | 046CB110302 | Sẵn có |