清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K928.73-49/1 | 046CB139895 | Sẵn có |
| K928.73-49/1 | 046CB139913 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K928.73/22 | 046CB110269 | Sẵn có |
| K928.73/22 | 046CB110270 | Sẵn có |
| K928.73/22 | 046CB110272 | Sẵn có |
| K928.73/22 | 046CB110271 | Sẵn có |