清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K835.125.6/5 | 046CB136138 | Sẵn có |
| K835.125.6/5 | 046CB136137 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K835.125.6/5 | 046CB110220 | Sẵn có |
| K835.125.6/5 | 046CB110221 | Sẵn có |
| K835.125.6/5 | 046CB110219 | Sẵn có |
| K835.125.6/5 | 046CB110218 | Sẵn có |