清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K835.465.89/3 | 046CB136134 | Sẵn có |
| K835.465.89/3 | 046CB136133 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K835.465/32 | 046CB110214 | Sẵn có |
| K835.465/32 | 046CB110215 | Sẵn có |
| K835.465/32 | 046CB110216 | Sẵn có |
| K835.465/32 | 046CB110217 | Sẵn có |