清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K928.5-49/2 | 046CB139698 | Sẵn có |
| K928.5-49/2 | 046CB139693 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K928.5-49/2 | 046CB110204 | Sẵn có |
| K928.5-49/2 | 046CB110205 | Sẵn có |
| K928.5-49/2 | 046CB110206 | Sẵn có |
| K928.5-49/2 | 046CB110207 | Sẵn có |