清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K825.2-49/15 | 046CB139912 | Sẵn có |
| K825.2-49/15 | 046CB139907 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K825.2-49/15 | 046CB110201 | Sẵn có |
| K825.2-49/15 | 046CB110200 | Sẵn có |
| K825.2-49/15 | 046CB110202 | Sẵn có |
| K825.2-49/15 | 046CB110203 | Sẵn có |