清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| TS941.12/12 | 046CB121932 | Sẵn có |
| TS941.12/12 | 046CB121933 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| TS941.12/12 | 046CB110511 | Sẵn có |
| TS941.12/12 | 046CB110510 | Sẵn có |
| TS941.12/12 | 046CB110513 | Sẵn có |
| TS941.12/12 | 046CB110512 | Sẵn có |