清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K837.125.76/3 | 046CB139570 | Sẵn có |
| K837.125.76/3 | 046CB121639 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K837.125.76/3 | 046CB110345 | Sẵn có |
| K837.125.76/3 | 046CB110346 | Sẵn có |
| K837.125.76/3 | 046CB110349 | Sẵn có |
| K837.125.76/3 | 046CB110347 | Sẵn có |