清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K835.615.6/6 | 046CB134871 | Sẵn có |
| K835.615.6/6 | 046CB134883 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K835.615/37 | 046CB111752 | Sẵn có |
| K835.615/37 | 046CB111751 | Sẵn có |
| K835.615/37 | 046CB111753 | Sẵn có |
| K835.615/37 | 046CB111754 | Sẵn có |