清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | 
|---|---|---|
| K87-49/19 | 046CB139700 | Sẵn có | 
| K87-49/19 | 046CB139686 | Sẵn có | 
| K87-49/19 | 046CB139916 | Sẵn có | 
| K87-49/19 | 046CB139911 | Sẵn có | 
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | 
|---|---|---|
| K87-49/19 | 046CB111727 | Sẵn có | 
| K87-49/19 | 046CB111729 | Sẵn có | 
| K87-49/19 | 046CB111728 | Sẵn có | 
| K87-49/19 | 046CB111730 | Sẵn có |