省图书馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I246.7/569 | 34275289 | Sẵn có |
| I246.7/569 | 32924406 | Sẵn có |
| I246.7/569 | 31774263 | Sẵn có |
| I246.7/569 | 30870280 | Sẵn có |
| I246.7/569 | 34169104 | Sẵn có |
中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I246.7/50 | 3444113389 | Sẵn có |
| I246.7/50 | 046CB381027 | Sẵn có |
| I246.7/50 | 046CB109768 | Sẵn có |