省图书馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.6/525 | 32704338 | Sẵn có |
| I287.6/525 | 32704337 | Sẵn có |
少儿图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.6/138 | 046CB107954 | Sẵn có |
中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.6/138 | 3473989428 | Sẵn có |
| I287.6/140 | 3473989386 | Sẵn có |
| I287.6/140 | 046CB131857 | Sẵn có |