清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.45/1439 | 046CB148719 | Sẵn có |
| I287.45/1439 | 046CB148721 | Sẵn có |
| I287.45/1439 | 046CB148732 | Sẵn có |
| I287.45/1439 | 046CB148731 | Sẵn có |
少儿图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I287.45/1439 | 046CB103291 | Sẵn có |
| I287.45/1439 | 046CB103290 | 已借出 |