清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K209/210 | 046CB137009 | Sẵn có |
| K209/210 | 046CB134123 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K209/210 | 046CB099571 | Sẵn có |
| K209/210 | 046CB112869 | Sẵn có |
| K209/210 | 046CB112867 | Sẵn có |
| K209/210 | 046CB112870 | Sẵn có |
| K209/210 | 046CB112868 | Sẵn có |