清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K825.6-49/14 | 046CB139903 | Sẵn có |
| K825.6-49/14 | 046CB139688 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K825.6/245 | 046CB099927 | Sẵn có |
| K825.6/245 | 046CB099925 | Sẵn có |
| K825.6/245 | 046CB099926 | Sẵn có |
| K825.6/245 | 046CB099928 | Sẵn có |