清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K835.655.2/5 | 046CB139852 | Sẵn có |
| K835.655.2/5 | 046CB139573 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K835.655.2/5 | 046CB099877 | Sẵn có |
| K835.655.2/5 | 046CB099879 | Sẵn có |
| K835.655.2/5 | 046CB099878 | Sẵn có |
| K835.655.2/5 | 046CB099880 | Sẵn có |