清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K827=421/16 | 046CB139580 | Sẵn có |
| K827=421/16 | 046CB139582 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K827=421/16 | 046CB099842 | Sẵn có |
| K827=421/16 | 046CB099843 | Sẵn có |
| K827=421/16 | 046CB099841 | Sẵn có |
| K827=421/16 | 046CB099844 | Sẵn có |