清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K835.617=5/5 | 046CB139574 | Sẵn có |
| K835.617=5/5 | 046CB139575 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K835.617=5/5 | 046CB099831 | Sẵn có |
| K835.617=5/5 | 046CB099829 | Sẵn có |
| K835.617=5/5 | 046CB099830 | Sẵn có |
| K835.617=5/5 | 046CB099832 | Sẵn có |