华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| O211-49/1 | 046CB112387 | Sẵn có |
| O211-49/1 | 046CB098693 | Sẵn có |
| O211-49/1 | 046CB113031 | Sẵn có |
| O211-49/1 | 046CB113032 | Sẵn có |
羊楼洞智慧书屋
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| O211-49/1 | 046CB193915 | Sẵn có |
中文图书
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| O211-49/1 | 046CB193916 | Sẵn có |