清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I712.44/90 | 046CB132963 | Sẵn có |
| I712.44/90 | 046CB132965 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I712.44/90 | 046CB110361 | Sẵn có |
| I712.44/90 | 046CB098995 | Sẵn có |
| I712.44/90 | 046CB110364 | Sẵn có |
| I712.44/90 | 046CB110362 | Sẵn có |
| I712.44/90 | 046CB110363 | Sẵn có |