华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| J228.4/298 | 046CB096999 | Sẵn có |
| J228.4/298 | 046CB097001 | Sẵn có |
| J228.4/298 | 046CB097093 | Sẵn có |
| J228.4/298 | 046CB097000 | Sẵn có |
| J228.4/298 | 046CB097109 | Sẵn có |
| J228.4/298 | 046CB097110 | Sẵn có |
| J228.4/298 | 046CB097092 | Sẵn có |
| J228.4/298 | 046CB096998 | Sẵn có |