清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K870.2-49/2 | 046CB139694 | Sẵn có |
| K870.2-49/2 | 046CB139894 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K870.2-49/2 | 046CB097704 | Sẵn có |
| K870.2-49/2 | 046CB097706 | Sẵn có |
| K870.2-49/2 | 046CB097707 | Sẵn có |
| K870.2-49/2 | 046CB097705 | Sẵn có |