清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| J82/5 | 046CB134977 | Sẵn có |
| J82/5 | 046CB135259 | Sẵn có |
省图书馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| J82-49/6 | 32335577 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| J82/5 | 046CB097657 | Sẵn có |
| J82/5 | 046CB097658 | Sẵn có |
| J82/5 | 046CB097656 | Sẵn có |
| J82/5 | 046CB097659 | Sẵn có |