清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K928.42-49/3 | 046CB134280 | Sẵn có |
| K928.42-49/3 | 046CB134260 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K928.42/10 | 046CB097800 | Sẵn có |
| K928.42/10 | 046CB097801 | Sẵn có |
| K928.42/10 | 046CB097802 | Sẵn có |
| K928.42/10 | 046CB097803 | Sẵn có |