清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K835.616.2/2 | 046CB134841 | Sẵn có |
| K835.616.2/2 | 046CB134839 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K835.616/34 | 046CB098580 | Sẵn có |
| K835.616/34 | 046CB098579 | Sẵn có |
| K835.616/34 | 046CB098582 | Sẵn có |
| K835.616/34 | 046CB098581 | Sẵn có |