清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K220.9/28 | 046CB138374 | Sẵn có |
| K220.9/28 | 046CB138373 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K220.9/28 | 046CB097562 | Sẵn có |
| K220.9/28 | 046CB097560 | Sẵn có |
| K220.9/28 | 046CB097561 | Sẵn có |
| K220.9/28 | 046CB097563 | Sẵn có |
| K220.9/28 | 046CB111650 | Sẵn có |