清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I14/367 | 046CB133102 | Sẵn có |
| I14/367 | 046CB133095 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I14/367 | 046CB097467 | Sẵn có |
| I14/367 | 046CB097469 | Sẵn có |
| I14/367 | 046CB097470 | Sẵn có |
| I14/367 | 046CB113755 | Sẵn có |
| I14/367 | 046CB098562 | Sẵn có |
| I14/367 | 046CB097468 | Sẵn có |