清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| D033.2-49/2 | 046CB136746 | Sẵn có |
| D033.2-49/2 | 046CB136744 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| D033.2-49/1 | 046CB096590 | Sẵn có |
| D033.2-49/1 | 046CB096589 | Sẵn có |
| D033.2-49/1 | 046CB096591 | Sẵn có |
| D033.2-49/1 | 046CB096635 | Sẵn có |