清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I712.84/288 | 046CB149500 | Sẵn có |
| I712.84/288 | 046CB149510 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I712.84/288 | 046CB095711 | Sẵn có |
| I712.84/288 | 046CB095712 | Sẵn có |
| I712.84/288 | 046CB096377 | Sẵn có |
| I712.84/288 | 046CB096378 | Sẵn có |
| I712.84/288 | 046CB095713 | Sẵn có |
| I712.84/288 | 046CB095714 | Sẵn có |
| I712.84/288 | 046CB096379 | Sẵn có |
| I712.84/288 | 046CB096380 | Sẵn có |