清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | 
|---|---|---|
| I209.2-49/1 | 046CB146435 | Sẵn có | 
| I209.2-49/1 | 046CB146434 | Sẵn có | 
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | 
|---|---|---|
| I209.2-49/1 | 046CB096001 | Sẵn có | 
| I209.2-49/1 | 046CB095999 | Sẵn có | 
| I209.2-49/1 | 046CB096016 | Sẵn có | 
| I209.2-49/1 | 046CB096000 | Sẵn có | 
| I209.2-49/1 | 046CB096002 | Sẵn có |