清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| D432.62/173 | 046CB134000 | Sẵn có |
| D432.62/173 | 046CB134001 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| D432.62/173 | 046CB096004 | Sẵn có |
| D432.62/173 | 046CB096003 | Sẵn có |
| D432.62/173 | 046CB096006 | Sẵn có |
| D432.62/173 | 046CB096005 | Sẵn có |