清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | 
|---|---|---|
| K250.9/5 | 046CB136600 | Sẵn có | 
| K250.9/5 | 046CB136599 | Sẵn có | 
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | 
|---|---|---|
| K250.9/5 | 046CB095965 | Sẵn có | 
| K250.9/5 | 046CB095967 | Sẵn có | 
| K250.9/5 | 046CB096024 | Sẵn có | 
| K250.9/5 | 046CB095968 | Sẵn có | 
| K250.9/5 | 046CB095966 | Sẵn có |