清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K825.2-49/11 | 046CB135365 | Sẵn có |
| K825.2-49/11 | 046CB135363 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| K825.2-49/11 | 046CB092882 | Sẵn có |
| K825.2-49/11 | 046CB092883 | Sẵn có |
| K825.2-49/11 | 046CB092885 | Sẵn có |
| K825.2-49/11 | 046CB092884 | Sẵn có |