清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I247.8/649 | 046CB133944 | Sẵn có |
| I247.8/649 | 046CB133945 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I247.8/649 | 046CB092887 | Sẵn có |
| I247.8/649 | 046CB113701 | Sẵn có |
| I247.8/649 | 046CB092886 | Sẵn có |
| I247.8/649 | 046CB092888 | Sẵn có |
| I247.8/649 | 046CB092889 | Sẵn có |