清泉学校分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I222.2/28 | 046CB146414 | Sẵn có |
| I222.2/28 | 046CB146415 | Sẵn có |
华师大附赤分馆
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái |
|---|---|---|
| I222.2/30 | 046CB112561 | Sẵn có |
| I222.2/30 | 046CB112559 | Sẵn có |
| I222.2/28 | 046CB093060 | Sẵn có |
| I222.2/30 | 046CB112560 | Sẵn có |
| I222.2/30 | 046CB112562 | Sẵn có |